Có 2 kết quả:

磁悬浮 cí xuán fú ㄘˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ磁懸浮 cí xuán fú ㄘˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magnetic levitation (train)
(2) maglev

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnetic levitation (train)
(2) maglev

Bình luận 0